Peso Mexico sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MXN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
131,90 fjd

Mex$1,000 MXN = FJ$0,1319 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.13190 FJD
5 MXN0.65948 FJD
10 MXN1.31896 FJD
20 MXN2.63792 FJD
50 MXN6.59480 FJD
100 MXN13.18960 FJD
250 MXN32.97400 FJD
500 MXN65.94800 FJD
1000 MXN131.89600 FJD
2000 MXN263.79200 FJD
5000 MXN659.48000 FJD
10000 MXN1,318.96000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD7.58176 MXN
5 FJD37.90880 MXN
10 FJD75.81760 MXN
20 FJD151.63520 MXN
50 FJD379.08800 MXN
100 FJD758.17600 MXN
250 FJD1,895.44000 MXN
500 FJD3,790.88000 MXN
1000 FJD7,581.76000 MXN
2000 FJD15,163.52000 MXN
5000 FJD37,908.80000 MXN
10000 FJD75,817.60000 MXN