100 Peso Mexico sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MXN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
13,18 fjd

1,000 MXN = 0,1318 FJD

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.13175 FJD
5 MXN0.65876 FJD
10 MXN1.31752 FJD
20 MXN2.63504 FJD
50 MXN6.58760 FJD
100 MXN13.17520 FJD
250 MXN32.93800 FJD
500 MXN65.87600 FJD
1000 MXN131.75200 FJD
2000 MXN263.50400 FJD
5000 MXN658.76000 FJD
10000 MXN1,317.52000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD7.59003 MXN
5 FJD37.95015 MXN
10 FJD75.90030 MXN
20 FJD151.80060 MXN
50 FJD379.50150 MXN
100 FJD759.00300 MXN
250 FJD1,897.50750 MXN
500 FJD3,795.01500 MXN
1000 FJD7,590.03000 MXN
2000 FJD15,180.06000 MXN
5000 FJD37,950.15000 MXN
10000 FJD75,900.30000 MXN