10 nghìn Peso Mexico sang Đô-la Fiji

Đổi tiền MXN sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
1.368,97 fjd

1,000 MXN = 0,1369 FJD

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Fiji
1 MXN0.13690 FJD
5 MXN0.68449 FJD
10 MXN1.36897 FJD
20 MXN2.73794 FJD
50 MXN6.84485 FJD
100 MXN13.68970 FJD
250 MXN34.22425 FJD
500 MXN68.44850 FJD
1000 MXN136.89700 FJD
2000 MXN273.79400 FJD
5000 MXN684.48500 FJD
10000 MXN1,368.97000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Mexico
1 FJD7.30478 MXN
5 FJD36.52390 MXN
10 FJD73.04780 MXN
20 FJD146.09560 MXN
50 FJD365.23900 MXN
100 FJD730.47800 MXN
250 FJD1,826.19500 MXN
500 FJD3,652.39000 MXN
1000 FJD7,304.78000 MXN
2000 FJD14,609.56000 MXN
5000 FJD36,523.90000 MXN
10000 FJD73,047.80000 MXN