Peso Mexico sang Forint Hungary

Đổi tiền MXN sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
21.242 huf

1,000 MXN = 21,24 HUF

Mid-market exchange rate at 02:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary
1 MXN21.24150 HUF
5 MXN106.20750 HUF
10 MXN212.41500 HUF
20 MXN424.83000 HUF
50 MXN1,062.07500 HUF
100 MXN2,124.15000 HUF
250 MXN5,310.37500 HUF
500 MXN10,620.75000 HUF
1000 MXN21,241.50000 HUF
2000 MXN42,483.00000 HUF
5000 MXN106,207.50000 HUF
10000 MXN212,415.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico
2000 HUF94.15540 MXN
5000 HUF235.38850 MXN
10000 HUF470.77700 MXN
15000 HUF706.16550 MXN
20000 HUF941.55400 MXN
30000 HUF1,412.33100 MXN
40000 HUF1,883.10800 MXN
50000 HUF2,353.88500 MXN
60000 HUF2,824.66200 MXN
100000 HUF4,707.77000 MXN
150000 HUF7,061.65500 MXN
200000 HUF9,415.54000 MXN