Peso Mexico sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MXN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
11.300,20 lrd

1,000 MXN = 11,30 LRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.30020 LRD
5 MXN56.50100 LRD
10 MXN113.00200 LRD
20 MXN226.00400 LRD
50 MXN565.01000 LRD
100 MXN1,130.02000 LRD
250 MXN2,825.05000 LRD
500 MXN5,650.10000 LRD
1000 MXN11,300.20000 LRD
2000 MXN22,600.40000 LRD
5000 MXN56,501.00000 LRD
10000 MXN113,002.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08849 MXN
5 LRD0.44247 MXN
10 LRD0.88494 MXN
20 LRD1.76988 MXN
50 LRD4.42471 MXN
100 LRD8.84941 MXN
250 LRD22.12353 MXN
500 LRD44.24705 MXN
1000 LRD88.49410 MXN
2000 LRD176.98820 MXN
5000 LRD442.47050 MXN
10000 LRD884.94100 MXN