250 Peso Mexico sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MXN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mxn
2.809,25 lrd

1,000 MXN = 11,24 LRD

Mid-market exchange rate at 16:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.23700 LRD
5 MXN56.18500 LRD
10 MXN112.37000 LRD
20 MXN224.74000 LRD
50 MXN561.85000 LRD
100 MXN1,123.70000 LRD
250 MXN2,809.25000 LRD
500 MXN5,618.50000 LRD
1000 MXN11,237.00000 LRD
2000 MXN22,474.00000 LRD
5000 MXN56,185.00000 LRD
10000 MXN112,370.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08899 MXN
5 LRD0.44496 MXN
10 LRD0.88991 MXN
20 LRD1.77983 MXN
50 LRD4.44957 MXN
100 LRD8.89914 MXN
250 LRD22.24785 MXN
500 LRD44.49570 MXN
1000 LRD88.99140 MXN
2000 LRD177.98280 MXN
5000 LRD444.95700 MXN
10000 LRD889.91400 MXN