1 Đô-la Liberia sang Peso Mexico

Đổi tiền LRD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lrd
0,09 mxn

1,000 LRD = 0,08790 MXN

Mid-market exchange rate at 10:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08790 MXN
5 LRD0.43950 MXN
10 LRD0.87900 MXN
20 LRD1.75799 MXN
50 LRD4.39499 MXN
100 LRD8.78997 MXN
250 LRD21.97493 MXN
500 LRD43.94985 MXN
1000 LRD87.89970 MXN
2000 LRD175.79940 MXN
5000 LRD439.49850 MXN
10000 LRD878.99700 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.37660 LRD
5 MXN56.88300 LRD
10 MXN113.76600 LRD
20 MXN227.53200 LRD
50 MXN568.83000 LRD
100 MXN1,137.66000 LRD
250 MXN2,844.15000 LRD
500 MXN5,688.30000 LRD
1000 MXN11,376.60000 LRD
2000 MXN22,753.20000 LRD
5000 MXN56,883.00000 LRD
10000 MXN113,766.00000 LRD