10 Peso Mexico sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MXN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mxn
116,37 lrd

1,000 MXN = 11,64 LRD

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.63670 LRD
5 MXN58.18350 LRD
10 MXN116.36700 LRD
20 MXN232.73400 LRD
50 MXN581.83500 LRD
100 MXN1,163.67000 LRD
250 MXN2,909.17500 LRD
500 MXN5,818.35000 LRD
1000 MXN11,636.70000 LRD
2000 MXN23,273.40000 LRD
5000 MXN58,183.50000 LRD
10000 MXN116,367.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08594 MXN
5 LRD0.42968 MXN
10 LRD0.85935 MXN
20 LRD1.71871 MXN
50 LRD4.29677 MXN
100 LRD8.59354 MXN
250 LRD21.48385 MXN
500 LRD42.96770 MXN
1000 LRD85.93540 MXN
2000 LRD171.87080 MXN
5000 LRD429.67700 MXN
10000 LRD859.35400 MXN