50 Peso Mexico sang Đô-la Liberia

Đổi tiền MXN sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
557,13 lrd

1,000 MXN = 11,14 LRD

Mid-market exchange rate at 12:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Liberia
1 MXN11.14260 LRD
5 MXN55.71300 LRD
10 MXN111.42600 LRD
20 MXN222.85200 LRD
50 MXN557.13000 LRD
100 MXN1,114.26000 LRD
250 MXN2,785.65000 LRD
500 MXN5,571.30000 LRD
1000 MXN11,142.60000 LRD
2000 MXN22,285.20000 LRD
5000 MXN55,713.00000 LRD
10000 MXN111,426.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Mexico
1 LRD0.08975 MXN
5 LRD0.44873 MXN
10 LRD0.89746 MXN
20 LRD1.79492 MXN
50 LRD4.48730 MXN
100 LRD8.97460 MXN
250 LRD22.43650 MXN
500 LRD44.87300 MXN
1000 LRD89.74600 MXN
2000 LRD179.49200 MXN
5000 LRD448.73000 MXN
10000 LRD897.46000 MXN