Peso Mexico sang Rupee Pakistan

Đổi tiền MXN sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
16.732 pkr

1,000 MXN = 16,73 PKR

Mid-market exchange rate at 02:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.73200 PKR
5 MXN83.66000 PKR
10 MXN167.32000 PKR
20 MXN334.64000 PKR
50 MXN836.60000 PKR
100 MXN1,673.20000 PKR
250 MXN4,183.00000 PKR
500 MXN8,366.00000 PKR
1000 MXN16,732.00000 PKR
2000 MXN33,464.00000 PKR
5000 MXN83,660.00000 PKR
10000 MXN167,320.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.05977 MXN
5 PKR0.29883 MXN
10 PKR0.59766 MXN
20 PKR1.19532 MXN
50 PKR2.98829 MXN
100 PKR5.97658 MXN
250 PKR14.94145 MXN
500 PKR29.88290 MXN
1000 PKR59.76580 MXN
2000 PKR119.53160 MXN
5000 PKR298.82900 MXN
10000 PKR597.65800 MXN