Peso Mexico sang Đô-la Suriname

Đổi tiền MXN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
1.992,51 srd

1,000 MXN = 1,993 SRD

Mid-market exchange rate at 07:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Suriname
1 MXN1.99251 SRD
5 MXN9.96255 SRD
10 MXN19.92510 SRD
20 MXN39.85020 SRD
50 MXN99.62550 SRD
100 MXN199.25100 SRD
250 MXN498.12750 SRD
500 MXN996.25500 SRD
1000 MXN1,992.51000 SRD
2000 MXN3,985.02000 SRD
5000 MXN9,962.55000 SRD
10000 MXN19,925.10000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Mexico
1 SRD0.50188 MXN
5 SRD2.50941 MXN
10 SRD5.01881 MXN
20 SRD10.03762 MXN
50 SRD25.09405 MXN
100 SRD50.18810 MXN
250 SRD125.47025 MXN
500 SRD250.94050 MXN
1000 SRD501.88100 MXN
2000 SRD1,003.76200 MXN
5000 SRD2,509.40500 MXN
10000 SRD5,018.81000 MXN