50 Peso Mexico sang Đô-la Suriname

Đổi tiền MXN sang SRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mxn
105,93 srd

1,000 MXN = 2,119 SRD

Mid-market exchange rate at 12:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Đô-la Suriname

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang SRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Suriname
1 MXN2.11855 SRD
5 MXN10.59275 SRD
10 MXN21.18550 SRD
20 MXN42.37100 SRD
50 MXN105.92750 SRD
100 MXN211.85500 SRD
250 MXN529.63750 SRD
500 MXN1,059.27500 SRD
1000 MXN2,118.55000 SRD
2000 MXN4,237.10000 SRD
5000 MXN10,592.75000 SRD
10000 MXN21,185.50000 SRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Mexico
1 SRD0.47202 MXN
5 SRD2.36011 MXN
10 SRD4.72021 MXN
20 SRD9.44042 MXN
50 SRD23.60105 MXN
100 SRD47.20210 MXN
250 SRD118.00525 MXN
500 SRD236.01050 MXN
1000 SRD472.02100 MXN
2000 SRD944.04200 MXN
5000 SRD2,360.10500 MXN
10000 SRD4,720.21000 MXN