1 nghìn Đô-la Suriname sang Peso Mexico

Đổi tiền SRD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
505,46 mxn

1,000 SRD = 0,5055 MXN

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Peso Mexico
1 SRD0.50546 MXN
5 SRD2.52731 MXN
10 SRD5.05461 MXN
20 SRD10.10922 MXN
50 SRD25.27305 MXN
100 SRD50.54610 MXN
250 SRD126.36525 MXN
500 SRD252.73050 MXN
1000 SRD505.46100 MXN
2000 SRD1,010.92200 MXN
5000 SRD2,527.30500 MXN
10000 SRD5,054.61000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Suriname
1 MXN1.97839 SRD
5 MXN9.89195 SRD
10 MXN19.78390 SRD
20 MXN39.56780 SRD
50 MXN98.91950 SRD
100 MXN197.83900 SRD
250 MXN494.59750 SRD
500 MXN989.19500 SRD
1000 MXN1,978.39000 SRD
2000 MXN3,956.78000 SRD
5000 MXN9,891.95000 SRD
10000 MXN19,783.90000 SRD