Peso Mexico sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MXN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
3.303,10 etb

Mex$1,000 MXN = Br3,303 ETB

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.30310 ETB
5 MXN16.51550 ETB
10 MXN33.03100 ETB
20 MXN66.06200 ETB
50 MXN165.15500 ETB
100 MXN330.31000 ETB
250 MXN825.77500 ETB
500 MXN1,651.55000 ETB
1000 MXN3,303.10000 ETB
2000 MXN6,606.20000 ETB
5000 MXN16,515.50000 ETB
10000 MXN33,031.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.30275 MXN
5 ETB1.51373 MXN
10 ETB3.02746 MXN
20 ETB6.05492 MXN
50 ETB15.13730 MXN
100 ETB30.27460 MXN
250 ETB75.68650 MXN
500 ETB151.37300 MXN
1000 ETB302.74600 MXN
2000 ETB605.49200 MXN
5000 ETB1,513.73000 MXN
10000 ETB3,027.46000 MXN