5 Peso Mexico sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MXN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mxn
16,69 etb

Mex$1,000 MXN = Br3,338 ETB

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.33830 ETB
5 MXN16.69150 ETB
10 MXN33.38300 ETB
20 MXN66.76600 ETB
50 MXN166.91500 ETB
100 MXN333.83000 ETB
250 MXN834.57500 ETB
500 MXN1,669.15000 ETB
1000 MXN3,338.30000 ETB
2000 MXN6,676.60000 ETB
5000 MXN16,691.50000 ETB
10000 MXN33,383.00000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.29955 MXN
5 ETB1.49777 MXN
10 ETB2.99553 MXN
20 ETB5.99106 MXN
50 ETB14.97765 MXN
100 ETB29.95530 MXN
250 ETB74.88825 MXN
500 ETB149.77650 MXN
1000 ETB299.55300 MXN
2000 ETB599.10600 MXN
5000 ETB1,497.76500 MXN
10000 ETB2,995.53000 MXN