5.000 Birr Ethiopia sang Peso Mexico

Đổi tiền ETB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 etb
1.508,43 mxn

Br1,000 ETB = Mex$0,3017 MXN

Mid-market exchange rate at 05:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.30169 MXN
5 ETB1.50843 MXN
10 ETB3.01685 MXN
20 ETB6.03370 MXN
50 ETB15.08425 MXN
100 ETB30.16850 MXN
250 ETB75.42125 MXN
500 ETB150.84250 MXN
1000 ETB301.68500 MXN
2000 ETB603.37000 MXN
5000 ETB1,508.42500 MXN
10000 ETB3,016.85000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.31471 ETB
5 MXN16.57355 ETB
10 MXN33.14710 ETB
20 MXN66.29420 ETB
50 MXN165.73550 ETB
100 MXN331.47100 ETB
250 MXN828.67750 ETB
500 MXN1,657.35500 ETB
1000 MXN3,314.71000 ETB
2000 MXN6,629.42000 ETB
5000 MXN16,573.55000 ETB
10000 MXN33,147.10000 ETB