100 Peso Mexico sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MXN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mxn
333,46 etb

Mex$1,000 MXN = Br3,335 ETB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.33456 ETB
5 MXN16.67280 ETB
10 MXN33.34560 ETB
20 MXN66.69120 ETB
50 MXN166.72800 ETB
100 MXN333.45600 ETB
250 MXN833.64000 ETB
500 MXN1,667.28000 ETB
1000 MXN3,334.56000 ETB
2000 MXN6,669.12000 ETB
5000 MXN16,672.80000 ETB
10000 MXN33,345.60000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.29989 MXN
5 ETB1.49945 MXN
10 ETB2.99890 MXN
20 ETB5.99780 MXN
50 ETB14.99450 MXN
100 ETB29.98900 MXN
250 ETB74.97250 MXN
500 ETB149.94500 MXN
1000 ETB299.89000 MXN
2000 ETB599.78000 MXN
5000 ETB1,499.45000 MXN
10000 ETB2,998.90000 MXN