10 nghìn Peso Mexico sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MXN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
33.113,10 etb

Mex$1,000 MXN = Br3,311 ETB

Mid-market exchange rate at 22:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.31131 ETB
5 MXN16.55655 ETB
10 MXN33.11310 ETB
20 MXN66.22620 ETB
50 MXN165.56550 ETB
100 MXN331.13100 ETB
250 MXN827.82750 ETB
500 MXN1,655.65500 ETB
1000 MXN3,311.31000 ETB
2000 MXN6,622.62000 ETB
5000 MXN16,556.55000 ETB
10000 MXN33,113.10000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.30200 MXN
5 ETB1.50998 MXN
10 ETB3.01995 MXN
20 ETB6.03990 MXN
50 ETB15.09975 MXN
100 ETB30.19950 MXN
250 ETB75.49875 MXN
500 ETB150.99750 MXN
1000 ETB301.99500 MXN
2000 ETB603.99000 MXN
5000 ETB1,509.97500 MXN
10000 ETB3,019.95000 MXN