5 Birr Ethiopia sang Peso Mexico

Đổi tiền ETB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 etb
1,50 mxn

1,000 ETB = 0,3007 MXN

Mid-market exchange rate at 11:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.30069 MXN
5 ETB1.50346 MXN
10 ETB3.00692 MXN
20 ETB6.01384 MXN
50 ETB15.03460 MXN
100 ETB30.06920 MXN
250 ETB75.17300 MXN
500 ETB150.34600 MXN
1000 ETB300.69200 MXN
2000 ETB601.38400 MXN
5000 ETB1,503.46000 MXN
10000 ETB3,006.92000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.32566 ETB
5 MXN16.62830 ETB
10 MXN33.25660 ETB
20 MXN66.51320 ETB
50 MXN166.28300 ETB
100 MXN332.56600 ETB
250 MXN831.41500 ETB
500 MXN1,662.83000 ETB
1000 MXN3,325.66000 ETB
2000 MXN6,651.32000 ETB
5000 MXN16,628.30000 ETB
10000 MXN33,256.60000 ETB