20 Birr Ethiopia sang Peso Mexico

Đổi tiền ETB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
5,97 mxn

Br1,000 ETB = Mex$0,2985 MXN

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.29853 MXN
5 ETB1.49262 MXN
10 ETB2.98525 MXN
20 ETB5.97050 MXN
50 ETB14.92625 MXN
100 ETB29.85250 MXN
250 ETB74.63125 MXN
500 ETB149.26250 MXN
1000 ETB298.52500 MXN
2000 ETB597.05000 MXN
5000 ETB1,492.62500 MXN
10000 ETB2,985.25000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.34981 ETB
5 MXN16.74905 ETB
10 MXN33.49810 ETB
20 MXN66.99620 ETB
50 MXN167.49050 ETB
100 MXN334.98100 ETB
250 MXN837.45250 ETB
500 MXN1,674.90500 ETB
1000 MXN3,349.81000 ETB
2000 MXN6,699.62000 ETB
5000 MXN16,749.05000 ETB
10000 MXN33,498.10000 ETB