50 Birr Ethiopia sang Peso Mexico

Đổi tiền ETB sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 etb
14,75 mxn

Br1,000 ETB = Mex$0,2950 MXN

Mid-market exchange rate at 16:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.29497 MXN
5 ETB1.47487 MXN
10 ETB2.94974 MXN
20 ETB5.89948 MXN
50 ETB14.74870 MXN
100 ETB29.49740 MXN
250 ETB73.74350 MXN
500 ETB147.48700 MXN
1000 ETB294.97400 MXN
2000 ETB589.94800 MXN
5000 ETB1,474.87000 MXN
10000 ETB2,949.74000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.39013 ETB
5 MXN16.95065 ETB
10 MXN33.90130 ETB
20 MXN67.80260 ETB
50 MXN169.50650 ETB
100 MXN339.01300 ETB
250 MXN847.53250 ETB
500 MXN1,695.06500 ETB
1000 MXN3,390.13000 ETB
2000 MXN6,780.26000 ETB
5000 MXN16,950.65000 ETB
10000 MXN33,901.30000 ETB