500 Peso Mexico sang Birr Ethiopia

Đổi tiền MXN sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mxn
1.699,20 etb

1,000 MXN = 3,398 ETB

Mid-market exchange rate at 05:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Birr Ethiopia
1 MXN3.39839 ETB
5 MXN16.99195 ETB
10 MXN33.98390 ETB
20 MXN67.96780 ETB
50 MXN169.91950 ETB
100 MXN339.83900 ETB
250 MXN849.59750 ETB
500 MXN1,699.19500 ETB
1000 MXN3,398.39000 ETB
2000 MXN6,796.78000 ETB
5000 MXN16,991.95000 ETB
10000 MXN33,983.90000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Peso Mexico
1 ETB0.29426 MXN
5 ETB1.47129 MXN
10 ETB2.94257 MXN
20 ETB5.88514 MXN
50 ETB14.71285 MXN
100 ETB29.42570 MXN
250 ETB73.56425 MXN
500 ETB147.12850 MXN
1000 ETB294.25700 MXN
2000 ETB588.51400 MXN
5000 ETB1,471.28500 MXN
10000 ETB2,942.57000 MXN