Peso Mexico sang Som Uzbekistan

Đổi tiền MXN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mxn
759.006 uzs

1,000 MXN = 759,0 UZS

Mid-market exchange rate at 02:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Uzbekistan
1 MXN759.00600 UZS
5 MXN3,795.03000 UZS
10 MXN7,590.06000 UZS
20 MXN15,180.12000 UZS
50 MXN37,950.30000 UZS
100 MXN75,900.60000 UZS
250 MXN189,751.50000 UZS
500 MXN379,503.00000 UZS
1000 MXN759,006.00000 UZS
2000 MXN1,518,012.00000 UZS
5000 MXN3,795,030.00000 UZS
10000 MXN7,590,060.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Mexico
1 UZS0.00132 MXN
5 UZS0.00659 MXN
10 UZS0.01318 MXN
20 UZS0.02635 MXN
50 UZS0.06588 MXN
100 UZS0.13175 MXN
250 UZS0.32938 MXN
500 UZS0.65876 MXN
1000 UZS1.31751 MXN
2000 UZS2.63502 MXN
5000 UZS6.58755 MXN
10000 UZS13.17510 MXN