10 nghìn Peso Mexico sang Som Uzbekistan

Đổi tiền MXN sang UZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mxn
7.512.840 uzs

1,000 MXN = 751,3 UZS

Mid-market exchange rate at 08:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Mexico sang Som Uzbekistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MXN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MXN sang UZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Som Uzbekistan
1 MXN751.28400 UZS
5 MXN3,756.42000 UZS
10 MXN7,512.84000 UZS
20 MXN15,025.68000 UZS
50 MXN37,564.20000 UZS
100 MXN75,128.40000 UZS
250 MXN187,821.00000 UZS
500 MXN375,642.00000 UZS
1000 MXN751,284.00000 UZS
2000 MXN1,502,568.00000 UZS
5000 MXN3,756,420.00000 UZS
10000 MXN7,512,840.00000 UZS
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Mexico
1 UZS0.00133 MXN
5 UZS0.00666 MXN
10 UZS0.01331 MXN
20 UZS0.02662 MXN
50 UZS0.06655 MXN
100 UZS0.13311 MXN
250 UZS0.33276 MXN
500 UZS0.66553 MXN
1000 UZS1.33105 MXN
2000 UZS2.66210 MXN
5000 UZS6.65525 MXN
10000 UZS13.31050 MXN