500 Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền INR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
21,127.85 mnt

1.00000 INR = 42.25570 MNT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:59 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang MNT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.25570 MNT
5 INR211.27850 MNT
10 INR422.55700 MNT
20 INR845.11400 MNT
50 INR2112.78500 MNT
100 INR4225.57000 MNT
250 INR10563.92500 MNT
500 INR21127.85000 MNT
1000 INR42255.70000 MNT
2000 INR84511.40000 MNT
5000 INR211278.50000 MNT
10000 INR422557.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02367 INR
5 MNT0.11833 INR
10 MNT0.23665 INR
20 MNT0.47331 INR
50 MNT1.18327 INR
100 MNT2.36654 INR
250 MNT5.91635 INR
500 MNT11.83270 INR
1000 MNT23.66540 INR
2000 MNT47.33080 INR
5000 MNT118.32700 INR
10000 MNT236.65400 INR