2000 Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền INR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 inr
86098.40 mnt

1.00000 INR = 43.04920 MNT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:53 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang MNT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR43.04920 MNT
5 INR215.24600 MNT
10 INR430.49200 MNT
20 INR860.98400 MNT
50 INR2152.46000 MNT
100 INR4304.92000 MNT
250 INR10762.30000 MNT
500 INR21524.60000 MNT
1000 INR43049.20000 MNT
2000 INR86098.40000 MNT
5000 INR215246.00000 MNT
10000 INR430492.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02323 INR
5 MNT0.11615 INR
10 MNT0.23229 INR
20 MNT0.46458 INR
50 MNT1.16146 INR
100 MNT2.32292 INR
250 MNT5.80730 INR
500 MNT11.61460 INR
1000 MNT23.22920 INR
2000 MNT46.45840 INR
5000 MNT116.14600 INR
10000 MNT232.29200 INR