10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền INR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 inr
420130 mnt

1.00000 INR = 42.01300 MNT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:04 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang MNT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.01300 MNT
5 INR210.06500 MNT
10 INR420.13000 MNT
20 INR840.26000 MNT
50 INR2100.65000 MNT
100 INR4201.30000 MNT
250 INR10503.25000 MNT
500 INR21006.50000 MNT
1000 INR42013.00000 MNT
2000 INR84026.00000 MNT
5000 INR210065.00000 MNT
10000 INR420130.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02380 INR
5 MNT0.11901 INR
10 MNT0.23802 INR
20 MNT0.47604 INR
50 MNT1.19011 INR
100 MNT2.38022 INR
250 MNT5.95055 INR
500 MNT11.90110 INR
1000 MNT23.80220 INR
2000 MNT47.60440 INR
5000 MNT119.01100 INR
10000 MNT238.02200 INR