50 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MNT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
1.19 inr

1.00000 MNT = 0.02379 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:30 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MNT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02379 INR
5 MNT0.11894 INR
10 MNT0.23788 INR
20 MNT0.47575 INR
50 MNT1.18938 INR
100 MNT2.37876 INR
250 MNT5.94690 INR
500 MNT11.89380 INR
1000 MNT23.78760 INR
2000 MNT47.57520 INR
5000 MNT118.93800 INR
10000 MNT237.87600 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.03870 MNT
5 INR210.19350 MNT
10 INR420.38700 MNT
20 INR840.77400 MNT
50 INR2101.93500 MNT
100 INR4203.87000 MNT
250 INR10509.67500 MNT
500 INR21019.35000 MNT
1000 INR42038.70000 MNT
2000 INR84077.40000 MNT
5000 INR210193.50000 MNT
10000 INR420387.00000 MNT