5 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MNT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mnt
0.12 inr

1.00000 MNT = 0.02330 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:24 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi MNT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02330 INR
5 MNT0.11648 INR
10 MNT0.23295 INR
20 MNT0.46590 INR
50 MNT1.16476 INR
100 MNT2.32952 INR
250 MNT5.82380 INR
500 MNT11.64760 INR
1000 MNT23.29520 INR
2000 MNT46.59040 INR
5000 MNT116.47600 INR
10000 MNT232.95200 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.92730 MNT
5 INR214.63650 MNT
10 INR429.27300 MNT
20 INR858.54600 MNT
50 INR2146.36500 MNT
100 INR4292.73000 MNT
250 INR10731.82500 MNT
500 INR21463.65000 MNT
1000 INR42927.30000 MNT
2000 INR85854.60000 MNT
5000 INR214636.50000 MNT
10000 INR429273.00000 MNT