10 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MNT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
0.24 inr

1.00000 MNT = 0.02373 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:01 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MNT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02373 INR
5 MNT0.11866 INR
10 MNT0.23732 INR
20 MNT0.47464 INR
50 MNT1.18660 INR
100 MNT2.37320 INR
250 MNT5.93300 INR
500 MNT11.86600 INR
1000 MNT23.73200 INR
2000 MNT47.46400 INR
5000 MNT118.66000 INR
10000 MNT237.32000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.13720 MNT
5 INR210.68600 MNT
10 INR421.37200 MNT
20 INR842.74400 MNT
50 INR2106.86000 MNT
100 INR4213.72000 MNT
250 INR10534.30000 MNT
500 INR21068.60000 MNT
1000 INR42137.20000 MNT
2000 INR84274.40000 MNT
5000 INR210686.00000 MNT
10000 INR421372.00000 MNT