1 nghìn Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MNT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 mnt
23.71 inr

1.00000 MNT = 0.02371 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:50 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi MNT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02371 INR
5 MNT0.11853 INR
10 MNT0.23706 INR
20 MNT0.47412 INR
50 MNT1.18531 INR
100 MNT2.37061 INR
250 MNT5.92652 INR
500 MNT11.85305 INR
1000 MNT23.70610 INR
2000 MNT47.41220 INR
5000 MNT118.53050 INR
10000 MNT237.06100 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.18330 MNT
5 INR210.91650 MNT
10 INR421.83300 MNT
20 INR843.66600 MNT
50 INR2109.16500 MNT
100 INR4218.33000 MNT
250 INR10545.82500 MNT
500 INR21091.65000 MNT
1000 INR42183.30000 MNT
2000 INR84366.60000 MNT
5000 INR210916.50000 MNT
10000 INR421833.00000 MNT