5000 Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền INR sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 inr
210693.00 mnt

1.00000 INR = 42.13860 MNT

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:41 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang MNT

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.13860 MNT
5 INR210.69300 MNT
10 INR421.38600 MNT
20 INR842.77200 MNT
50 INR2106.93000 MNT
100 INR4213.86000 MNT
250 INR10534.65000 MNT
500 INR21069.30000 MNT
1000 INR42138.60000 MNT
2000 INR84277.20000 MNT
5000 INR210693.00000 MNT
10000 INR421386.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02373 INR
5 MNT0.11866 INR
10 MNT0.23731 INR
20 MNT0.47462 INR
50 MNT1.18656 INR
100 MNT2.37312 INR
250 MNT5.93280 INR
500 MNT11.86560 INR
1000 MNT23.73120 INR
2000 MNT47.46240 INR
5000 MNT118.65600 INR
10000 MNT237.31200 INR