2000 Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền MNT sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 mnt
46.57 inr

1.00000 MNT = 0.02329 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:43 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi MNT sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Rupee Ấn Độ
1 MNT0.02329 INR
5 MNT0.11643 INR
10 MNT0.23286 INR
20 MNT0.46572 INR
50 MNT1.16430 INR
100 MNT2.32860 INR
250 MNT5.82150 INR
500 MNT11.64300 INR
1000 MNT23.28600 INR
2000 MNT46.57200 INR
5000 MNT116.43000 INR
10000 MNT232.86000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Tugrik Mông Cổ
1 INR42.94430 MNT
5 INR214.72150 MNT
10 INR429.44300 MNT
20 INR858.88600 MNT
50 INR2147.21500 MNT
100 INR4294.43000 MNT
250 INR10736.07500 MNT
500 INR21472.15000 MNT
1000 INR42944.30000 MNT
2000 INR85888.60000 MNT
5000 INR214721.50000 MNT
10000 INR429443.00000 MNT