5 Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
7 xpf

₹1,000 INR = ₣1,336 XPF

Mid-market exchange rate at 14:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.33619 XPF
5 INR6.68095 XPF
10 INR13.36190 XPF
20 INR26.72380 XPF
50 INR66.80950 XPF
100 INR133.61900 XPF
250 INR334.04750 XPF
500 INR668.09500 XPF
1000 INR1,336.19000 XPF
2000 INR2,672.38000 XPF
5000 INR6,680.95000 XPF
10000 INR13,361.90000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74840 INR
5 XPF3.74198 INR
10 XPF7.48397 INR
20 XPF14.96794 INR
50 XPF37.41985 INR
100 XPF74.83970 INR
250 XPF187.09925 INR
500 XPF374.19850 INR
1000 XPF748.39700 INR
2000 XPF1,496.79400 INR
5000 XPF3,741.98500 INR
10000 XPF7,483.97000 INR