Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

100 xpf
75,45 inr

₣1,000 XPF = ₹0,7545 INR

Mid-market exchange rate at 07:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.75445 INR
5 XPF3.77227 INR
10 XPF7.54454 INR
20 XPF15.08908 INR
50 XPF37.72270 INR
100 XPF75.44540 INR
250 XPF188.61350 INR
500 XPF377.22700 INR
1000 XPF754.45400 INR
2000 XPF1,508.90800 INR
5000 XPF3,772.27000 INR
10000 XPF7,544.54000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.32546 XPF
5 INR6.62730 XPF
10 INR13.25460 XPF
20 INR26.50920 XPF
50 INR66.27300 XPF
100 INR132.54600 XPF
250 INR331.36500 XPF
300 INR397.63800 XPF
500 INR662.73000 XPF
600 INR795.27600 XPF
1000 INR1,325.46000 XPF
2000 INR2,650.92000 XPF
5000 INR6,627.30000 XPF
10000 INR13,254.60000 XPF
25000 INR33,136.50000 XPF
50000 INR66,273.00000 XPF
100000 INR132,546.00000 XPF
1000000 INR1,325,460.00000 XPF
1000000000 INR1,325,460,000.00000 XPF