100 Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xpf
74.11 inr

1.00000 XPF = 0.74111 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:24 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi XPF sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74111 INR
5 XPF3.70557 INR
10 XPF7.41115 INR
20 XPF14.82230 INR
50 XPF37.05575 INR
100 XPF74.11150 INR
250 XPF185.27875 INR
500 XPF370.55750 INR
1000 XPF741.11500 INR
2000 XPF1482.23000 INR
5000 XPF3705.57500 INR
10000 XPF7411.15000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34932 XPF
5 INR6.74660 XPF
10 INR13.49320 XPF
20 INR26.98640 XPF
50 INR67.46600 XPF
100 INR134.93200 XPF
250 INR337.33000 XPF
500 INR674.66000 XPF
1000 INR1349.32000 XPF
2000 INR2698.64000 XPF
5000 INR6746.60000 XPF
10000 INR13493.20000 XPF