5000 Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 inr
6,740 xpf

1.00000 INR = 1.34802 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:04 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34802 XPF
5 INR6.74010 XPF
10 INR13.48020 XPF
20 INR26.96040 XPF
50 INR67.40100 XPF
100 INR134.80200 XPF
250 INR337.00500 XPF
500 INR674.01000 XPF
1000 INR1348.02000 XPF
2000 INR2696.04000 XPF
5000 INR6740.10000 XPF
10000 INR13480.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74183 INR
5 XPF3.70913 INR
10 XPF7.41826 INR
20 XPF14.83652 INR
50 XPF37.09130 INR
100 XPF74.18260 INR
250 XPF185.45650 INR
500 XPF370.91300 INR
1000 XPF741.82600 INR
2000 XPF1483.65200 INR
5000 XPF3709.13000 INR
10000 XPF7418.26000 INR