1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 inr
1354 xpf

1.00000 INR = 1.35412 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:12 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi INR sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.35412 XPF
5 INR6.77060 XPF
10 INR13.54120 XPF
20 INR27.08240 XPF
50 INR67.70600 XPF
100 INR135.41200 XPF
250 INR338.53000 XPF
500 INR677.06000 XPF
1000 INR1354.12000 XPF
2000 INR2708.24000 XPF
5000 INR6770.60000 XPF
10000 INR13541.20000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.73849 INR
5 XPF3.69244 INR
10 XPF7.38488 INR
20 XPF14.76976 INR
50 XPF36.92440 INR
100 XPF73.84880 INR
250 XPF184.62200 INR
500 XPF369.24400 INR
1000 XPF738.48800 INR
2000 XPF1476.97600 INR
5000 XPF3692.44000 INR
10000 XPF7384.88000 INR