10 Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
13 xpf

1.00000 INR = 1.34688 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:10 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34688 XPF
5 INR6.73440 XPF
10 INR13.46880 XPF
20 INR26.93760 XPF
50 INR67.34400 XPF
100 INR134.68800 XPF
250 INR336.72000 XPF
500 INR673.44000 XPF
1000 INR1346.88000 XPF
2000 INR2693.76000 XPF
5000 INR6734.40000 XPF
10000 INR13468.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74246 INR
5 XPF3.71229 INR
10 XPF7.42458 INR
20 XPF14.84916 INR
50 XPF37.12290 INR
100 XPF74.24580 INR
250 XPF185.61450 INR
500 XPF371.22900 INR
1000 XPF742.45800 INR
2000 XPF1484.91600 INR
5000 XPF3712.29000 INR
10000 XPF7424.58000 INR