500 Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xpf
369.77 inr

1.00000 XPF = 0.73954 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:47 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi XPF sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.73954 INR
5 XPF3.69769 INR
10 XPF7.39538 INR
20 XPF14.79076 INR
50 XPF36.97690 INR
100 XPF73.95380 INR
250 XPF184.88450 INR
500 XPF369.76900 INR
1000 XPF739.53800 INR
2000 XPF1479.07600 INR
5000 XPF3697.69000 INR
10000 XPF7395.38000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.35220 XPF
5 INR6.76100 XPF
10 INR13.52200 XPF
20 INR27.04400 XPF
50 INR67.61000 XPF
100 INR135.22000 XPF
250 INR338.05000 XPF
500 INR676.10000 XPF
1000 INR1352.20000 XPF
2000 INR2704.40000 XPF
5000 INR6761.00000 XPF
10000 INR13522.00000 XPF