1 Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 xpf
0.73 inr

1.00000 XPF = 0.72989 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 8:48 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi XPF sang INR

As of 1 min ago, 1 XPF → 0 INR
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.72989 INR
5 XPF3.64943 INR
10 XPF7.29886 INR
20 XPF14.59772 INR
50 XPF36.49430 INR
100 XPF72.98860 INR
250 XPF182.47150 INR
500 XPF364.94300 INR
1000 XPF729.88600 INR
2000 XPF1459.77200 INR
5000 XPF3649.43000 INR
10000 XPF7298.86000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.37008 XPF
5 INR6.85040 XPF
10 INR13.70080 XPF
20 INR27.40160 XPF
50 INR68.50400 XPF
100 INR137.00800 XPF
250 INR342.52000 XPF
500 INR685.04000 XPF
1000 INR1370.08000 XPF
2000 INR2740.16000 XPF
5000 INR6850.40000 XPF
10000 INR13700.80000 XPF