1 nghìn Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 xpf
741.61 inr

1.00000 XPF = 0.74161 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:32 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi XPF sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74161 INR
5 XPF3.70806 INR
10 XPF7.41612 INR
20 XPF14.83224 INR
50 XPF37.08060 INR
100 XPF74.16120 INR
250 XPF185.40300 INR
500 XPF370.80600 INR
1000 XPF741.61200 INR
2000 XPF1483.22400 INR
5000 XPF3708.06000 INR
10000 XPF7416.12000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34841 XPF
5 INR6.74205 XPF
10 INR13.48410 XPF
20 INR26.96820 XPF
50 INR67.42050 XPF
100 INR134.84100 XPF
250 INR337.10250 XPF
500 INR674.20500 XPF
1000 INR1348.41000 XPF
2000 INR2696.82000 XPF
5000 INR6742.05000 XPF
10000 INR13484.10000 XPF