10 nghìn Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền XPF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 xpf
7.492,40 inr

₣1,000 XPF = ₹0,7492 INR

Mid-market exchange rate at 23:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74924 INR
5 XPF3.74620 INR
10 XPF7.49240 INR
20 XPF14.98480 INR
50 XPF37.46200 INR
100 XPF74.92400 INR
250 XPF187.31000 INR
500 XPF374.62000 INR
1000 XPF749.24000 INR
2000 XPF1,498.48000 INR
5000 XPF3,746.20000 INR
10000 XPF7,492.40000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.33469 XPF
5 INR6.67345 XPF
10 INR13.34690 XPF
20 INR26.69380 XPF
50 INR66.73450 XPF
100 INR133.46900 XPF
250 INR333.67250 XPF
500 INR667.34500 XPF
1000 INR1,334.69000 XPF
2000 INR2,669.38000 XPF
5000 INR6,673.45000 XPF
10000 INR13,346.90000 XPF