500 Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
671 xpf

1.00000 INR = 1.34118 XPF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:38 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang XPF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.34118 XPF
5 INR6.70590 XPF
10 INR13.41180 XPF
20 INR26.82360 XPF
50 INR67.05900 XPF
100 INR134.11800 XPF
250 INR335.29500 XPF
500 INR670.59000 XPF
1000 INR1341.18000 XPF
2000 INR2682.36000 XPF
5000 INR6705.90000 XPF
10000 INR13411.80000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.74561 INR
5 XPF3.72806 INR
10 XPF7.45611 INR
20 XPF14.91222 INR
50 XPF37.28055 INR
100 XPF74.56110 INR
250 XPF186.40275 INR
500 XPF372.80550 INR
1000 XPF745.61100 INR
2000 XPF1491.22200 INR
5000 XPF3728.05500 INR
10000 XPF7456.11000 INR