1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

Đổi tiền INR sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
132.527 xpf

₹1,000 INR = ₣1,325 XPF

Mid-market exchange rate at 06:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc CFP
1 INR1.32527 XPF
5 INR6.62635 XPF
10 INR13.25270 XPF
20 INR26.50540 XPF
50 INR66.26350 XPF
100 INR132.52700 XPF
250 INR331.31750 XPF
300 INR397.58100 XPF
500 INR662.63500 XPF
600 INR795.16200 XPF
1000 INR1,325.27000 XPF
2000 INR2,650.54000 XPF
5000 INR6,626.35000 XPF
10000 INR13,252.70000 XPF
25000 INR33,131.75000 XPF
50000 INR66,263.50000 XPF
100000 INR132,527.00000 XPF
1000000 INR1,325,270.00000 XPF
1000000000 INR1,325,270,000.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Rupee Ấn Độ
1 XPF0.75457 INR
5 XPF3.77283 INR
10 XPF7.54565 INR
20 XPF15.09130 INR
50 XPF37.72825 INR
100 XPF75.45650 INR
250 XPF188.64125 INR
500 XPF377.28250 INR
1000 XPF754.56500 INR
2000 XPF1,509.13000 INR
5000 XPF3,772.82500 INR
10000 XPF7,545.65000 INR