5 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền INR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1.12 nad

1.00000 INR = 0.22440 NAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 19:28 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang NAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22440 NAD
5 INR1.12203 NAD
10 INR2.24405 NAD
20 INR4.48810 NAD
50 INR11.22025 NAD
100 INR22.44050 NAD
250 INR56.10125 NAD
500 INR112.20250 NAD
1000 INR224.40500 NAD
2000 INR448.81000 NAD
5000 INR1122.02500 NAD
10000 INR2244.05000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.45623 INR
5 NAD22.28115 INR
10 NAD44.56230 INR
20 NAD89.12460 INR
50 NAD222.81150 INR
100 NAD445.62300 INR
250 NAD1114.05750 INR
500 NAD2228.11500 INR
1000 NAD4456.23000 INR
2000 NAD8912.46000 INR
5000 NAD22281.15000 INR
10000 NAD44562.30000 INR