10 nghìn Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 nad
45,335.90 inr

1.00000 NAD = 4.53359 INR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 02:02 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi NAD sang INR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.53359 INR
5 NAD22.66795 INR
10 NAD45.33590 INR
20 NAD90.67180 INR
50 NAD226.67950 INR
100 NAD453.35900 INR
250 NAD1133.39750 INR
500 NAD2266.79500 INR
1000 NAD4533.59000 INR
2000 NAD9067.18000 INR
5000 NAD22667.95000 INR
10000 NAD45335.90000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22058 NAD
5 INR1.10288 NAD
10 INR2.20576 NAD
20 INR4.41152 NAD
50 INR11.02880 NAD
100 INR22.05760 NAD
250 INR55.14400 NAD
500 INR110.28800 NAD
1000 INR220.57600 NAD
2000 INR441.15200 NAD
5000 INR1102.88000 NAD
10000 INR2205.76000 NAD