1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền INR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 inr
220.19 nad

1.00000 INR = 0.22019 NAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:46 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi INR sang NAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22019 NAD
5 INR1.10096 NAD
10 INR2.20193 NAD
20 INR4.40386 NAD
50 INR11.00965 NAD
100 INR22.01930 NAD
250 INR55.04825 NAD
500 INR110.09650 NAD
1000 INR220.19300 NAD
2000 INR440.38600 NAD
5000 INR1100.96500 NAD
10000 INR2201.93000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.54148 INR
5 NAD22.70740 INR
10 NAD45.41480 INR
20 NAD90.82960 INR
50 NAD227.07400 INR
100 NAD454.14800 INR
250 NAD1135.37000 INR
500 NAD2270.74000 INR
1000 NAD4541.48000 INR
2000 NAD9082.96000 INR
5000 NAD22707.40000 INR
10000 NAD45414.80000 INR