1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền INR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
226,64 nad

1,000 INR = 0,2266 NAD

Mid-market exchange rate at 15:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22664 NAD
5 INR1.13320 NAD
10 INR2.26639 NAD
20 INR4.53278 NAD
50 INR11.33195 NAD
100 INR22.66390 NAD
250 INR56.65975 NAD
500 INR113.31950 NAD
1000 INR226.63900 NAD
2000 INR453.27800 NAD
5000 INR1,133.19500 NAD
10000 INR2,266.39000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.41229 INR
5 NAD22.06145 INR
10 NAD44.12290 INR
20 NAD88.24580 INR
50 NAD220.61450 INR
100 NAD441.22900 INR
250 NAD1,103.07250 INR
500 NAD2,206.14500 INR
1000 NAD4,412.29000 INR
2000 NAD8,824.58000 INR
5000 NAD22,061.45000 INR
10000 NAD44,122.90000 INR