2.000 Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nad
8.845,82 inr

$1,000 NAD = ₹4,423 INR

Mid-market exchange rate at 11:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.42291 INR
5 NAD22.11455 INR
10 NAD44.22910 INR
20 NAD88.45820 INR
50 NAD221.14550 INR
100 NAD442.29100 INR
250 NAD1,105.72750 INR
500 NAD2,211.45500 INR
1000 NAD4,422.91000 INR
2000 NAD8,845.82000 INR
5000 NAD22,114.55000 INR
10000 NAD44,229.10000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.22610 NAD
5 INR1.13048 NAD
10 INR2.26095 NAD
20 INR4.52190 NAD
50 INR11.30475 NAD
100 INR22.60950 NAD
250 INR56.52375 NAD
500 INR113.04750 NAD
1000 INR226.09500 NAD
2000 INR452.19000 NAD
5000 INR1,130.47500 NAD
10000 INR2,260.95000 NAD