100 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền INR sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
23.81 nad

1.00000 INR = 0.23814 NAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:19 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi INR sang NAD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.23814 NAD
5 INR1.19070 NAD
10 INR2.38141 NAD
20 INR4.76282 NAD
50 INR11.90705 NAD
100 INR23.81410 NAD
250 INR59.53525 NAD
500 INR119.07050 NAD
1000 INR238.14100 NAD
2000 INR476.28200 NAD
5000 INR1190.70500 NAD
10000 INR2381.41000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.19919 INR
5 NAD20.99595 INR
10 NAD41.99190 INR
20 NAD83.98380 INR
50 NAD209.95950 INR
100 NAD419.91900 INR
250 NAD1049.79750 INR
500 NAD2099.59500 INR
1000 NAD4199.19000 INR
2000 NAD8398.38000 INR
5000 NAD20995.95000 INR
10000 NAD41991.90000 INR