5 Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền NAD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nad
22,89 inr

$1,000 NAD = ₹4,578 INR

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupee Ấn Độ
1 NAD4.57847 INR
5 NAD22.89235 INR
10 NAD45.78470 INR
20 NAD91.56940 INR
50 NAD228.92350 INR
100 NAD457.84700 INR
250 NAD1,144.61750 INR
500 NAD2,289.23500 INR
1000 NAD4,578.47000 INR
2000 NAD9,156.94000 INR
5000 NAD22,892.35000 INR
10000 NAD45,784.70000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Namibia
1 INR0.21841 NAD
5 INR1.09207 NAD
10 INR2.18413 NAD
20 INR4.36826 NAD
50 INR10.92065 NAD
100 INR21.84130 NAD
250 INR54.60325 NAD
300 INR65.52390 NAD
500 INR109.20650 NAD
600 INR131.04780 NAD
1000 INR218.41300 NAD
2000 INR436.82600 NAD
5000 INR1,092.06500 NAD
10000 INR2,184.13000 NAD
25000 INR5,460.32500 NAD
50000 INR10,920.65000 NAD
100000 INR21,841.30000 NAD
1000000 INR218,413.00000 NAD
1000000000 INR218,413,000.00000 NAD